GỢI Ý CHO BA MẸ MỘT SỐ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH VỚI BÉ THEO CHỦ ĐỀ TRONG CUỘC SỐNG HẰNG NGÀY
Gợi ý cho ba mẹ một số câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản theo chủ đề trong cuộc sống hằng ngày. Thường xuyên giao tiếp tiếng Anh với con chính là cách giúp con tiếp xúc và cải thiện tiếng Anh của mình một cách nhanh nhất. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho ba mẹ và bé mà MSN Kids tổng hợp, mời ba mẹ tham khảo nhé!
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dành cho ba mẹ và bé
1. Chủ đề: "Chào hỏi mọi người"
Hello, baby! | Chào con yêu! |
Good morning! | Chào buổi sáng con yêu! |
Good afternoon! | Chào buổi chiều nhé con yêu! |
Good evening! | Chào buổi tối bé cưng! |
Good night! | Ngủ ngon con nhé! |
See you later! | Gặp lại sau nhé |
Did you sleep well last night? Have a good morning, baby. | Hôm qua con ngủ ngon chứ? Chúc con ngày mới tốt lành nhé! |
How are you today? | Hôm nay con thế nào? |
Have a beautiful day! | Chúc con ngày mới tốt lành! |
Good luck to you today! | Chúc con hôm nay may mắn nhé! |
2. Chủ đề về những: "Mẫu câu hỏi ngắn"
Why don’t you put on your hat? | Sao con không đội mũ vào? |
Would you like a cup of water? | Con có cần một cốc nước không? |
What do you want for breakfast? | Con muốn ăn sáng món gì? |
What do you want for lunch? | Con muốn ăn trưa với món gì nào? |
What do you want for dinner? | Con muốn ăn tối món gì? |
Would you like some candies? | Con muốn ăn kẹo không? |
Do you want some more? | Con muốn thêm một ít nữa không? |
Can daddy/mommy play with you? | Ba/mẹ có thể chơi với con không? |
Are you happy? | Con có vui không? |
Are you tired? | Con đang mệt à? |
Are you sad, darling? | Con đang buồn sao, con yêu? |
Are you scared? | Con đang sợ đúng không? |
Can you get me the book? | Con có thể lấy hộ ba/mẹ quyển sách không? |
Can you share a little bit with daddy/mommy? | Con có thể chia một ít với ba/mẹ được không? |
Can you share some with your younger sister, darling? | Con có thể chia một ít cho em gái được không, con yêu? |
Do you need some help? | Con có cần sự hỗ trợ không nào? |
Do you want to go to the zoo with mommy? | Con muốn đi sở thú với mẹ không? |
Have you brushed your teeth yet? | Con đã đánh răng chưa đấy? |
What are you looking for? | Con đang tìm gì thế con yêu? |
What’s for dinner? | Con muốn ăn gì vào buổi tối? |
Where did you get hurt? | Con bị đau ở đâu? |
Did you sleep well? | Con ngủ có ngon không? |
3. Chủ đề về: "Mẫu câu động viên/ khen ngợi"
I trust you! | Ba mẹ tin con! |
I believe in you! | Ba/mẹ hoàn toàn tin tưởng ở con! |
I’m very happy to see you well. | Ba/mẹ rất vui khi thấy con ổn. |
I’m rooting for you. | Cố lên, ba/mẹ ủng hộ con! |
Keep up the good work / great work! | Cố gắng lên, con đang làm rất tốt rồi đấy! |
Let's be happy! | Vui vẻ lên nào con yêu! |
Make yourself more confident! | Tự tin lên nhé con! |
Stick with it! | Hãy kiên trì con nhé! |
That’s a real improvement! | Đó là một sự cải thiện rõ rệt đó con! |
Don’t lose hope! | Đừng đánh mất hy vọng! |
Go for it! | Cứ làm đi con! |
That’s very much better! | Việc con làm đang tốt lên mỗi ngày đấy! |
Keep up the good work! | Duy trì phong độ nhé! |
You did a lot of work today! | Hôm nay con đã làm được rất nhiều thứ đấy! |
4. Chủ đề về: "Trường học"
What do you like most about your school?
|
Con thích điều gì ở trường nhất?
|
How many students are there in your class?
|
Lớp con có bao nhiêu bạn?
|
Do you like your classmates?
|
Con thích bạn cùng lớp của mình không?
|
What do you usually do during break time?
|
Con thường làm gì trong giờ nghỉ?
|
Do you like the food there?
|
Con có thích đồ ăn ở đấy không?
|
What happened to you at school?
|
Có chuyện gì xảy ra với con ở trường thế?
|
How was your day at school?
|
Hôm nay con ở trường thế nào?
|
What is your favorite subject?
|
Môn học yêu thích của con là gì?
|
Tell me about your day
|
Hãy kể cho mẹ nghe về ngày hôm nay của con nhé!
|
Do you like going to school?
|
Con có thích đến trường không?
|
Who is your favourite teacher?
|
Con thích thầy, cô nào ở trường?
|
5. Chủ đề về: "Bạn bè"
Who is your best friend? | Bạn thân của con là ai? |
What does he/she look like? | Cậu ấy/ cô ấy trông như thế nào? |
Is he your classmate? | Cậu ấy có phải bạn cùng lớp với con không? |
Why do you like playing with him? | Vì sao con thích chơi với bạn ấy? |
What do you & your friends usually play at school? | Con và bạn thường chơi trò gì ở trường? |
Do you and her share anything in common? | Con và bạn ấy có điểm chung nào không? |
What do you and her do together after school? | Con và bạn ấy thường làm gì cùng nhau sau giờ học? |
6. Chủ đề về: "Sở thích"
What are your favorite colors? | Con thích những màu sắc nào? |
What are your favorite sports? | Các môn thể thao yêu thích của con là gì? |
Which animal do you like best? | Con thích con vật gì nhất? |
What present do you want for your next birthday? | Con thích quà gì cho sinh nhật sắp tới nào? |
Do you like reading books? | Con có thích đọc sách không? |
Do you prefer hanging out or reading books? | Con thích đọc sách hay ra ngoài chơi? |
What kind of books do you read? | Con thích thể loại sách nào? |
Who is the best superhero? | Ai là người hùng tuyệt vời nhất trong lòng con? |
7. Mẫu câu đề nghị/ yêu cầu:
Be careful! | Hãy cẩn thận! |
Eat slowly! | Ăn chậm thôi con! |
Time to get up! | Đến giờ dậy rồi! |
Don’t touch it! | Đừng động nào đó! |
Don’t do it! | Đừng làm như vậy! |
Don’t say that! | Đừng nói như vậy! |
Don’t move! | Đừng động đậy! |
Stay still! | Hãy ở yên nào! |
Hold on tight! | Nắm chắc vào! |
Wait a minute | Chờ một chút |
Keep quiet please! | Hãy giữ yên lặng nào! |
Don’t interrupt | Không được ngắt lời (ba/mẹ)! |
Clean it up | Hãy dọn sạch nó đi |
Go sit on the chair! | Tới ngồi vào ghế đi! |
Go get your shoes! | Con đi lấy giày đi! |
Follow mommy! | Hãy làm/đi theo mẹ! |
Ngoài ra, để con có thể tiếp xúc được nhiều hơn với tiếng Anh, ba mẹ có thể tham khảo chương trình tiếng Anh GrapeSEED cho bé tại trung tâm MSN Kids. Đây là một chương trình học tiếng Anh tự nhiên như tiếng mẹ đẻ dành cho các bạn nhỏ từ 4 đến 12 tuổi. Tại đây bé được thỏa sức "tắm mình" trong môi trường 100% tiếng Anh, giúp bé rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin từ những ngày đầu!
MSN Kids tự hào là một đối tác tiêu biểu triển khai chương trình GrapeSEED - Tiếng Anh tự nhiên như tiếng mẻ đẻ, tạo cho trẻ không gian thỏa sức "tắm mình" trong môi trường tiếng Anh! Và MSN Kids cũng hy vọng đây sẽ là nơi được phụ huynh đặt niềm tin yêu để con có những bước đi vững chắc nhất trên con được chinh phục ngoại ngữ!
Share